Loại dây và nguồn | DC 3 dây 12-24VDC |
---|---|
Đường kính cạnh phát hiện | M30 |
Khoảng cách phát hiện | 15mm |
Cài đặt | Lồi |
Khoảng cách phát hiện tiêu chuẩn | 45×45×1mm(sắt) |
Tần số đáp ứng | 100Hz |
Thông số dòng | Chế độ IO-Link: ≤ 25 mA, Chế độ SIO: ≤ 20 mA |
Ngõ ra điều khiển | Max. 100mA |
Chất liệu | Dây cáp tiêu chuẩn(màu đen): Polyvinyl chloride(PVC), Dây cáp chống dầu(màu xám): Polyvinyl chloride(PVC chống dầu), Vỏ/Đai ốc: Đồng thau mạ niken, Vòng đệm: sắt mạ niken, bề mặt phát hiện: PBT |
Tiêu chuẩn/Chất liệu cáp | Cáp tiêu chuẩn |
Cấu trúc bảo vệ | IP67 (tiêu chuẩn IEC) |
Chiều dài thân | Loại tiêu chuẩn |
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh | -25 đến 70℃, bảo quản: -25 đến 70℃ |
Môi trường_Độ ẩm xung quanh | 35 đến 95% RH, bảo quản: 35 đến 95% RH |
Độ trễ | Max. 10% khoảng cách phát hiện |
Điện áp dư | Max. 2V |
Trọng lượng | ≈ 143g (≈ 180g) |